• Ngoại động từ

    Đóng đinh
    Enclouer un cheval
    đóng đinh chân ngựa (khi bịt móng);
    Enclouer des os fracturés
    (y học) đóng đinh xương gãy
    (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) đóng đinh (vào họng súng) để loại đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X