• Danh từ giống cái

    Cổ (ngựa, người)
    L'encolure du cheval
    cổ ngựa;
    Il a gagné d'une encolure
    anh ta thắng một cổ ngựa (trong cuộc đua ngựa);
    Homme d'une robuste encolure
    người có cổ to khỏe
    Cổ áo; số cổ (áo)
    Une chemise d'encolure
    áo sơ mi cổ 37

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X