• Tính từ

    Khỏe, tráng kiện
    Un homme robuste
    một người khỏe
    Un arbre robuste
    một cây khỏe
    Vững vàng, mạnh
    Une foi robuste
    một đức tín vững vàng
    Un style robuste
    lời văn mạnh
    Phản nghĩa Chétif, débile, délicat, faible, fragile, malingre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X