• Ngoại động từ

    Làm tắc nghẽn
    Encombrer la rue
    làm đường phố tắc nghẽn
    Chất đầy
    Un amas de paperasses encombre la table
    một đống giấy linh tinh chất đầy bàn;
    Encombrer sa mémoire de petits détails
    (nghĩa bóng) chất đầy những chi tiết vụn vặt vào ký ức
    Phản nghĩa Désencombrer; débarrasser, dégager

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X