• Ngoại động từ

    Bước qua
    Enjamber le mur
    bước qua tường
    (nghĩa rộng) bắc qua
    Pont qui enjambe le fleuve
    cầu bắc qua sông

    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp

    Lấn sang
    Poutre qui enjambe sur le mur du voisin
    cái rầm lấn sang tường nhà hàng xóm.
    (thơ ca) vắt sang câu sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X