• Ngoại động từ

    Quấn chặt
    Des liserons enlacent les barreaux des fenêtres
    dây bìm bìm quấn chặt chấn song cửa sổ
    Ôm ghì
    Enlacer quelqu'un dans ses bras
    ôm ghì ai trong cánh tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X