• Danh từ giống đực

    Kẻ thù, kẻ địch
    Ennemi juré
    kẻ thù không đội trời chung
    Ennemi mortel
    kẻ tử thù
    Người ghét (cái gì)
    [[Lennemi]] du tabac
    người ghét thuốc lá

    Tính từ

    Thù địch
    Pays ennemi
    nước thù địch
    Armée ennemie
    quân địch
    Phản nghĩa Ami; adepte, partisan; allié.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X