• Tính từ

    Chết, có chết
    Nous sommes tous mortels
    chúng ta ai cũng chết
    Dépouille mortelle
    xác chết
    Gây chết, chết người
    Blessure mortelle
    vết thương chết người, vết tử thương
    (nghĩa bóng) chết được, chết người
    Ennui mortel
    mối buồn phiền chết được
    Un froid mortel
    cái rét chết người
    (thân mật) chán ngắt
    C'est mortel comme d'habitude
    vẫn chán ngắt như mọi khi
    ennemi mortel
    kẻ tử thù
    Phản nghĩa Eternel, immortel

    Danh từ

    (con) người
    Un heureux mortel
    con người may mắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X