• Ngoại động từ

    Làm bén rễ
    Enraciner une plante
    làm một cây bén rễ
    (nghĩa bóng) làm bắt rễ, làm ăn sâu vào
    C'est une idée que le temps a enracinée dans l'esprit
    đó là một ý nghĩ mà thời gian đã làm ăn sâu vào đầu óc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X