• Ngoại động từ

    Bao, bọc, bao phủ, che phủ, trùm lên
    Envellopper dans du papier
    bọc trong giấy
    l'ombre m'enveloppe
    bóng tối trùm lên tôi
    envelopper d'un regard
    nhìn bao phủ
    envelopper la réalité d'un voile de mystère
    che phủ sự thật sau một bức màn bí ẩn
    (quân sự; từ hiếm, nghĩa ít dùng) bao vây
    Envelopper l'ennemi
    bao vây quân địch
    (từ cũ, nghĩa cũ) che giấu
    Envelopper sa pensée
    che giấu ý nghĩ của mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X