• Phó từ

    Chừng, khoảng, khoảng chừng, chừng độ
    Environ mille personnes
    chừng độ nghìn người

    Giới từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng
    Environ cette époque
    vào khoảng thời kỳ đó

    Danh từ giống đực

    ( số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận
    Les environs de la ville
    vùng xung quanh thành phố
    aux environs de
    vào khoảng, gần
    Aux environs de midi
    �� gần trưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X