• Nội động từ

    Đi lang thang, đi vơ vẩn
    Errer dans les champs
    đi lang thang trên cánh đồng
    Qua đây đó; trôi giạt
    Laisser errer son regard
    đưa mắt nhìn đây đó
    (văn học) sai lầm
    Errer dans ses calculs
    sai lầm trong tính toán
    Phản nghĩa Arrêter ( s), diriger ( se)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X