• Ngoại động từ

    Phác thảo
    Esquisser un tableau
    phác thảo một bức tranh
    Esquisser une statue
    phác thảo một bức tượng
    Đặt đề cương
    Esquisser un roman
    đặt đề cương một quyển tiểu thuyết

    Phản nghĩa Accomplir, achever

    Tả qua
    Esquisser les évènements
    tả qua những sự việc xảy ra
    Bắt đầu, hé nở
    Esquisser un sourire
    hé nở một nụ cười

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X