• Danh từ giống cái

    Mỹ học
    Cái đẹp, vẻ đẹp
    L'esthétique d'un visage
    vẻ đẹp của một khuôn mặt

    Tính từ

    Thẩm mỹ
    Sens esthétique
    óc thẩm mỹ
    đẹp
    Un geste esthétique
    một cử chỉ đẹp
    Chirurgie esthétique+ phẫu thuật thẩm mỹ

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X