• Tính từ

    Chuyên nhất; độc chiếm, độc quyền
    Droit exclusif
    quyền chuyên nhất, độc quyền
    Amour exclusif
    mối tình chuyên nhất
    Chấp nhất, cố chấp
    Homme exclusif dans ses idées
    người cố chấp trong ý kiến của mình
    Phản nghĩa Inclusif. Eclectique, large, ouvert, tolérant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X