• Danh từ giống cái

    Sự độc chiếm; độc quyền
    (điện ảnh) độc quyền chiếu; phim độc quyền
    (từ cũ, nghĩa cũ) tính chuyên nhất
    en exclusivité
    riêng cho
    Film donné en exclusivité dans une salle
    phim chiếu riêng cho một phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X