• Tính từ

    Gương mẫu
    Vie exemplaire
    cuộc sống gương mẫu
    Để làm gương
    Punition exemplaire
    sự trừng phạt để làm gương
    Phản nghĩa Mauvais, scandaleux

    Danh từ giống đực

    Bản
    Tirer à dix mille exemplaires
    in một vạn bản
    Mẫu
    Un bel exemplaire d'une plante
    một mẫu cây đẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X