• Ngoại động từ

    Toát lên, xông lên
    Exhaler une odeur fétide
    xông lên một mùi thúi
    Phát ra, thốt ra, tuôn ra
    Exhaler des plaintes
    thốt ra những lời phàn nàn
    Exhaler des grossièretés
    tuôn ra những lời thô bỉ
    Phản nghĩa Aspirer. Comprimer, garder, réprimer, taire
    exhaler le dernier soupir
    thở hơi thở cuối cùng, chết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X