• Danh từ giống đực

    Cái thở dài; tiếng thở dài
    Pousser des soupirs
    thở dài
    (nghĩa bóng) tiếng rì rào
    Soupir de brise
    tiếng rì rào của làn gió nhẹ
    (văn học) tiếng thở than
    (âm nhạc) lặng đen
    (thông tục) cái rắm
    le dernier soupir dernier
    dernier
    recueillir les derniers soupirs de quelqu'un
    có mặt bên cạnh một người đang hấp hối
    soupir de soulagement
    cái thở phào nhẹ nhõm
    tirer des soupirs de ses talons
    (thân mật) làm bộ thở dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X