• Ngoại động từ

    Đòi, đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách
    Exiger le silence
    đòi phải im lặng
    Son état exige beaucoup de soins
    bệnh tình người ấy đòi hỏi nhiều sự săn sóc
    Phản nghĩa Offrir, donner. Dispenser, exempter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X