• Danh từ giống đực

    Sự đày đi, sự lưu vong
    L'exil d'un patriote
    sự đày một nhà yêu nước
    Un poète en exil
    một nhà thơ lưu vong
    Nơi đày, nơi lưu vong
    Revenir de son exil
    từ nơi lưu vong về
    Phản nghĩa Rappel, retour
    (tôn giáo) cõi trần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X