• Giới từ

    Trong khi
    Pendant mon absence
    trong khi tôi vắng
    Pendant que je parle
    �� trong khi tôi nói
    Pendant que
    trong khi
    Danh từ giống đực
    Cái đi đôi với, cái sóng đôi với, người xứng với

    Tính từ

    Treo, rủ, thõng xuống
    Les bras pendants
    tay thõng xuống
    (luật pháp) còn treo, chưa giải quyết
    Affaire pendante
    việc còn treo đó chưa giải quyết
    fruits pendants par les branches fruit
    fruit
    fruits pendants par les racines fruit
    fruit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X