• Danh từ giống cái

    Sự gửi đồ; đồ gửi đi
    Des expéditions égarées par la poste
    những đồ gửi đi do nhà bưu điện làm lạc
    Sự giải quyết
    Expédition d'une affaire
    sự giải quyết một công việc
    Cuộc viễn chinh
    L'expédition d'Egypte
    cuộc viễn chinh Ai Cập
    Cuộc thám hiểm
    (luật học, pháp lý) bản sao
    L'expédition d'un acte de naissance
    bản sao giấy khai sinh

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X