• Ngoại động từ

    Cắt nghĩa, giải nghĩa
    Expliquer un mot
    cắt nghĩa một từ
    Expliquer un passage difficile
    giải nghĩa một đoạn văn khó
    Giải thích
    Expliquer un phénomène
    giải thích một hiện tượng
    Expliquer ses projets
    giải thích kế hoạch của mình
    Phản nghĩa Embrouiller, obscurcir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X