• Tính từ

    Kéo căng
    Force extensive
    lực kéo căng
    Mở rộng, rộng
    Mot au sens extensif
    từ với nghĩa rộng
    (triết học) xem étendue 4
    Phản nghĩa Intensif. Etroit, restreint
    culture extensive
    (nông nghiệp) quảng canh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X