• Nội động từ

    Yếu đi, giảm đi, kém đi
    Le vent faiblit
    gió yếu đi
    Son espoir faiblit
    hy vọng của nó giảm đi
    Mémoire qui faiblit
    trí nhớ kém đi
    Phản nghĩa Fortifier ( se), relever ( se), renforcer ( se). Affermir ( s'), durcir ( se). Résister

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X