• Danh từ giống đực

    Sự mong ước, sự trông mong, sự hy vọng
    L'espoir d'une récompense
    sự mong ước được một phần thưởng
    Điều mong ước, mối hy vọng
    Cet enfant est son espoir
    đứa trẻ ấy là mối hy vọng của ông ta
    Phản nghĩa Désespoir; appréhension, crainte, défiance, inquiétude
    dans l'espoir de dans l'espoir que
    ước ao rằng, hy vọng rằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X