• Nội động từ

    Toan, suýt
    J'ai failli tomber
    tôi suýt ngã
    (hẹn) không giữ (lời hứa)
    Faillir à une promesse
    lỗi hẹn, không giữ lời hứa
    (từ cũ; nghĩa cũ) nhầm lẫn, lỗi lầm
    (từ cũ; nghĩa cũ) thiếu
    Le coeur lui a failli
    anh ta thiếu dũng cảm
    à jour faillant
    lúc sẩm tối
    à jour failli
    khi mặt trời đã lặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X