• Danh từ giống đực

    Bó, chùm, cụm
    Un faisceau de branchages
    một bó cành cây
    Faisceau acoustique
    (giải phẫu) bó thính giác
    Faisceau libéroligneux
    (thực vật học) bó libe-gỗ
    Faisceau lumineux
    (vật lý học) chùm tia sáng
    Colonne en faisceau
    (kiến trúc) cột chùm
    Former les faisceaux
    (quân sự) gác súng thành cụm (ba cái gác vào nhau)
    Mớ
    Un faisceau de preuves
    một mớ chứng cứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X