-
Faisceau
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống đực
Bó, chùm, cụm
- Un faisceau de branchages
- một bó cành cây
- Faisceau acoustique
- (giải phẫu) bó thính giác
- Faisceau libéroligneux
- (thực vật học) bó libe-gỗ
- Faisceau lumineux
- (vật lý học) chùm tia sáng
- Colonne en faisceau
- (kiến trúc) cột chùm
- Former les faisceaux
- (quân sự) gác súng thành cụm (ba cái gác vào nhau)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ