• Ngoại động từ

    Làm giả, giả mạo, pha gian
    Falsifier un acte
    giả mạo chứng thư
    Falsifier du vin
    pha gian rượu vang
    (nghĩa bóng) xuyên tạc; bóp méo
    Falsifier les paroles de quelqu'un
    xuyên tạc lời nói của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X