• Tính từ

    (văn học) nổi tiếng
    Héros fameux
    người anh hùng nổi tiếng
    Vos fameux principes ne tiennent pas debout
    (mỉa mai) những nguyên lý nổi tiếng của anh không đứng vững được
    (thân mật) tốt, chiến; rất ngon
    Un vin fameux
    một thứ rượu nho rất ngon
    Phản nghĩa Inconnu, obscur. Insignifiant, petit. Mauvais
    pas fameux
    chẳng ra trò gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X