• Danh từ giống cái

    Bột
    Farine de riz
    bột gạo
    Farine de froment
    bột mì
    Farine d'amidon
    tinh bột
    Farine de foret
    bột khoan, bụi khoan
    Farine de minerai
    bột quặng
    Farine de lait
    bột sữa, sữa bột
    Farine de poisson
    bột cá
    Farine de seigle
    bột lúa mạch
    Farine végétale
    bột thực vật
    Farine fourrageuse
    bột thức ăn (gia súc)
    de la même farine
    cùng loại, cùng thứ; cùng một giuộc
    reprocher à quelqu'un sa farine
    chê ai vì dòng dõi thấp hèn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X