-
Danh từ giống cái
Bột
- Farine de riz
- bột gạo
- Farine de froment
- bột mì
- Farine d'amidon
- tinh bột
- Farine de foret
- bột khoan, bụi khoan
- Farine de minerai
- bột quặng
- Farine de lait
- bột sữa, sữa bột
- Farine de poisson
- bột cá
- Farine de seigle
- bột lúa mạch
- Farine végétale
- bột thực vật
- Farine fourrageuse
- bột thức ăn (gia súc)
- de la même farine
- cùng loại, cùng thứ; cùng một giuộc
- reprocher à quelqu'un sa farine
- chê ai vì dòng dõi thấp hèn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ