• Ngoại động từ

    Chê trách, trách mắng
    Reprocher sa paresse à un écolier
    trách mắng một học sinh về tội lười
    Trách móc, trách
    Reprocher son ingratitude à quelqu'un
    trách ai phụ bạc
    reprocher un service à quelqu'un
    nhắc lại một việc giúp ai với ý trách móc
    (luật học, pháp lý) không thừa nhận
    Reprocher un témoin
    không thừa nhận một người chứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X