• Danh từ giống cái

    Sự mệt nhọc, sự mệt mỏi; nỗi mệt nhọc
    Résister à la fatigue
    chống lại sự mệt mỏi
    (kỹ thuật) sự mỏi; độ mỏi
    Fatigue mécanique
    độ mỏi cơ học
    Fatigue élastique
    độ mỏi đàn hồi
    Fatigue oculaire
    độ mỏi mắt
    Fatigue sous corrosion
    độ mỏi do ăn mòn
    Phản nghĩa Détente, repos; délassement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X