-
Danh từ giống cái
Sự gặm mòn, sự ăn mòn
- Corrosion par l'acide par le gaz par liquide
- sự ăn mòn do axit/do khí/do chất lỏng
- Corrosion par l'eau de mer par l'air marin par la vapeur
- sự ăn mòn do nước biển/do không khí biển/do hơi
- Corrosion aqueuse marine saline
- sự ăn mòn do nước/do biển/do muối
- Corrosion générale uniforme
- sự ăn mòn tổng quát/đồng đều
(nghĩa bóng) sự phá hoại dần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ