• Danh từ giống cái

    Sự gặm mòn, sự ăn mòn
    Corrosion par l'acide par le gaz par liquide
    sự ăn mòn do axit/do khí/do chất lỏng
    Corrosion par l'eau de mer par l'air marin par la vapeur
    sự ăn mòn do nước biển/do không khí biển/do hơi
    Corrosion aqueuse marine saline
    sự ăn mòn do nước/do biển/do muối
    Corrosion générale uniforme
    sự ăn mòn tổng quát/đồng đều
    (nghĩa bóng) sự phá hoại dần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X