• Ngoại động từ

    Cắt (bằng liền phạt cỏ)
    Faucher l'herbe d'un champ
    cắt cỏ một cánh đồng
    Hạ diệt; làm rụng
    Être fauché par le tir des mitrailleuses
    bị làn súng máy hạ
    Rafale qui faucher les fleurs
    cơn gió mạnh làm rụng hoa
    (thông tục) xoáy, thó
    Faucher une bicyclette
    xoáy chiếc xe đạp
    Nội động từ
    (quân sự) bắn quét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X