• Danh từ giống cái

    Cái để đóng, cái khóa, cái bấm, cái móc, cái chốt, cái nắp...
    Une fermeture solide
    cái khóa (nắp, chốt...) chắc
    Sự đóng cửa; giờ đóng cửa
    Arriver après la fermeture des bureaux
    đến sau giờ đóng cửa của các cơ quan
    (y học) sự khép miệng (vết thương)
    fermeture à glissière fermeture éclair
    khóa rút, khóa kéo
    Phản nghĩa Ouverture.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X