• Danh từ giống đực

    Chớp
    Tia vụt sáng
    (nghĩa bóng) ánh long lanh, ánh lấp lánh
    éclair du regard
    cái nhìn long lanh
    éclair des diamants
    ánh lấp lánh của kim cương
    (nghĩa bóng) sự thoáng hiện giây lát
    Cet insensé a des éclairs de raison
    tên mất trí ấy cũng có những giây lát tỉnh táo
    Un éclair de passion
    một giây lát đam mê

    Tính từ

    Chớp nhoáng
    Guerre éclair
    chiến tranh chớp nhoáng

    Danh từ giống đực

    Bánh kem mặt láng
    éclaire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X