• Ngoại động từ

    Bịt sắt
    Ferrer un bâton
    bịt sắt cái gậy
    Ferrer un cheval
    bịt móng sắt cho con ngựa, đóng móng ngựa
    (nghĩa bóng) điều khiển, chi phối
    Se laisser ferrer
    để cho người ta điều khiển mình
    Ferrer à glace
    đóng đinh (vào chân ngựa) để khỏi trượt trên băng
    Ferrer la mule
    thu lợi nhuận bất chính trị
    Ferrer un poisson
    giật mạnh để cá mắc câu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X