• Danh từ giống cái

    Hàng, dãy (theo chiều dọc)
    Une file de voitures
    một dãy xe
    à la file
    lần lượt
    Boire trois verres à la file
    lần lượt uống ba cốc
    à la file indienne
    theo hàng một
    chef de file
    (hàng hải) tàu đi đầu
    en file
    theo hàng dọc
    Đồng âm Fil.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X