• Nội động từ

    Run (chân)
    Cheval dont les jambes flageolent
    ngựa run chân
    Enfant qui flageole sur ses jambes
    em bé run chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X