• Ngoại động từ

    Vuốt ve
    Flatter un cheval
    vuốt ve con ngựa
    Làm cho thích, làm vui
    La musique flatte l'oreille
    âm nhạc làm vui tai
    Nịnh hót, bợ đỡ
    Les courtisans flattent le roi
    lũ nịnh hót nhà vua
    Tôn lên
    Cette coiffure la flatte
    kiểu tóc đó tôn vẻ đẹp của cô ta lên
    (từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối
    être flatté de
    cảm động vì
    flatter quequ'un de làm cho ai mong nõi hão gây hy vọng hão cho ai về
    )

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X