• Tính từ

    Nổi
    Corps flottant
    vật nổi
    Phấp phới; lùng thùng
    Drapeau flottant
    cờ phất phới
    Robe flottante
    áo lùng thùng
    Lỏng lẻo, không vững; di động
    Rangs flottantss
    hàng lỏng lẻo
    Pas flottants
    bước đi không vững
    Reins flottants
    thận di động
    (nghĩa bóng) do dự, phân vân, không quả quyết
    Esprit flottant
    đầu óc do dự
    Phản nghĩa Assuré, fixe, précis, résolu, s‰r.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X