• Danh từ giống cái

    Sự xây móng, móng
    Commencer les fondations d'un bâtiment
    bắt đầu xây móng một ngôi nhà
    Creuser les fondations d'un école
    đào móng một ngôi trường
    Sự sáng lập, sự lập
    Fondation d'un parti
    sự lập một đảng
    Sự bỏ tiền lập ra; cơ quan (tổ chức) được lập ra
    Fondation d'un hôpital
    sự bỏ tiền lập ra một bệnh viện
    Fondation Charles de Gaulle
    tổ chức (mang tên) Sác-lơ đờ Gôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X