• Ngoại động từ

    Đào
    Creuser la terre
    đào đất
    Creuser un puits
    đào giếng
    Làm hõm
    Creuser les joues
    làm hõm má

    Phản nghĩa Bomber, combler

    (nghĩa bóng) đào sâu
    Creuser une question
    đào sâu một vấn đề
    creuser l'estomac
    làm cho đói bụng
    creuser sa fosse creuser son tombeau
    tự đào mồ chôn mình, tự làm hại mình
    creuser son sillon sillon
    sillon
    creuser un ab†me devant qqn
    làm tiêu tan sự nghiệp của ai
    creuser un ab†me entre amis
    đào sâu hố chia rẽ giữa bạn bè

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X