• Danh từ giống cái

    Sét
    Arbre frappé par la foudre
    cây bị sét đánh
    Sự trừng phạt
    Les foudres du pouvoir
    những sự trừng phạt của chính quyền
    Les foudres de [[léglise]]
    sự rút phép thông công
    coup de foudre
    (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng sét ngang tai (nghĩa bóng)

    Danh từ giống đực

    Người tài, người giỏi; người đáng sợ
    Foudre de guerre
    viên tướng tài, viên tướng đáng sợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X