• Nội động từ

    Lục lọi lung tung
    Fourrager dans un tiroir
    lục lọi ngăn kéo lung tung
    (từ cũ, nghĩa cũ) cắt rơm cỏ (cho súc vật ăn)

    Ngoại động từ

    Xáo lộn
    Fourrager des papiers
    xáo lộn giấy má

    Tính từ

    Xem fourrage I
    Production fourragère
    sự sản xuất rơm cỏ (cho súc vật ăn)
    Plantes fourragères
    cây làm thức ăn vật nuôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X