• Danh từ giống đực

    Mảnh, mẩu, đoạn
    Un fragment de roche
    một mảnh đá
    Fragments d'une lettre
    những mẫu của một bức thư
    Des fragments d'une oeuvre
    từng đoạn của một tác phẩm
    Phản nghĩa Ensemble, tout, unité.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X