• Ngoại động từ

    Phân đoạn, chia (cắt, đập...) thành từng mẫu, xé nhỏ
    Fragmenter un bloc de pierre
    đập tảng đá thành từng mẩu
    Fragmenter la publication d'un ouvrage
    xuất bản một tác phẩm phân thành nhiều lần
    Phản nghĩa Rassembler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X