• Tính từ

    Nổ
    Poudre fulminante
    thuốc nổ
    Nạt nộ, giận dữ
    Homme toujours fulminant
    con người luôn luôn nạt nộ
    Des yeux fulminants
    những con mắt giận dữ
    (từ cũ; nghĩa cũ) phát ra sấm sét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X